Việt
Giếng chiết xuất
giếng hút
Anh
Extraction Well
Đức
Extraktion gut
Förderbrunnen
A discharge well used to remove groundwater or air.
Giếng thải dùng để loại bỏ nước ngầm hay không khí.
[EN] extraction well
[VI] giếng hút
[DE] Extraktion gut
[VI] Giếng chiết xuất
[EN] A discharge well used to remove groundwater or air.
[VI] Giếng thải dùng để loại bỏ nước ngầm hay không khí.