Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Ansauggrube /f/D_KHÍ/
[EN] suction pit
[VI] giếng hút
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Förderbrunnen
[EN] extraction well
[VI] giếng hút
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
disposal well
giếng hút
absorbing well
giếng hút
absorption well
giếng hút
balling well
giếng hút
suction well
giếng hút
inverted well
giếng hút (nước)
absorbing well
giếng hút
inverted well
giếng hút (nước)
inverted well /xây dựng/
giếng hút (nước)
suction pit
giếng hút
ventilating shaft
giếng hút