Việt
chi tiết đúc ép
chi tiết ép đùn
chi tiết ep đùn
Anh
extruded part
Đức
Strangpreßteil
Fließpreßteil
chi tiết đúc ép, chi tiết ép đùn
Strangpreßteil /nt/CT_MÁY/
[EN] extruded part
[VI] chi tiết đúc ép, chi tiết ép đùn
Fließpreßteil /nt/CT_MÁY/
[VI] chi tiết đúc ép