Việt
đá phun trào
Anh
extrusive rock
Đức
Extrusivgestein
Pháp
roche extrusive
extrusive rock /SCIENCE/
[DE] Extrusivgestein
[EN] extrusive rock
[FR] roche extrusive
[eks'tru:siv rɔk]
o đá phun trào
Loại đá macma trào ra ngoài mặt đất và đông cứng lại. Loại đá này điển hình gồm những hạt tinh thể rất nhỏ như bazan.