Việt
sự mài ngang
sự mài mặt đầu thẳng đứng
Anh
face grinding
surface grinding
Đức
Stirnschleifen
Planschleifen
Pháp
rectification par meule boisseau
Planschleifen /nt/CT_MÁY/
[EN] face grinding, surface grinding
[VI] sự mài ngang, sự mài mặt đầu thẳng đứng
face grinding /INDUSTRY-METAL/
[DE] Stirnschleifen
[EN] face grinding
[FR] rectification par meule boisseau