TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

factors of production

Các yếu tố sản xuất.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Các yếu tố sản suất

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

những yếu tố của sản xuất

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

factors of production

Factors of production

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

means of production

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

factors of production

Produktionsmittel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

factors of production

moyens de production

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

factors of production,means of production /TECH/

[DE] Produktionsmittel

[EN] factors of production; means of production

[FR] moyens de production

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

factors of production

những yếu tố của sản xuất

Cho các mục đích kinh tế: Các yếu tố liên quan trong sản xuất; Chúng được phân thành 4 loại chính gọi là 4 yếu tố của sản xuất, đó là: đất, lao động, vốn và quản lý.

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Factors of production

[VI] (n) Các yếu tố sản suất

[EN] (i.e. land, labour, capital, natural resources... that combine to produce goods and services).

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Factors of production

Các yếu tố sản xuất.

Các nguồn lực của xã hội được sử dụng trong quá trình sản xuất.