TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

factory made further processed

Tấm thạch cao

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

thi công tiếp theo trong nhà máy?

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

factory made further processed

factory made further processed

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

factory made further processed

Gipsplatten werkmäßig weiterbearbeitete

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Gipsplatten werkmäßig weiterbearbeitete

[VI] Tấm thạch cao, thi công tiếp theo trong nhà máy?

[EN] factory made further processed