TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fader

bộ điều chỉnh âm lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chiết áp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ tiệm giảm

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

fader

fader

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

fader

Überblendregler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

veränderliches Dämpfungsglied

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fader

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

fader

fader

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

fader

[DE] Fader

[VI] bộ tiệm giảm

[EN] fader

[FR] fader

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überblendregler /m/KT_GHI, Đ_TỬ/

[EN] fader

[VI] bộ điều chỉnh âm lượng (phim)

veränderliches Dämpfungsglied /nt/Đ_TỬ/

[EN] fader

[VI] (cái) chiết áp

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

fader

chiết áp Bộ điều chinh mức nhiều thiết bi dùng đề đồi từ từ từ micrô, kênh âm thanh, hoặc camera truyền hình sang thiết bị khác.