Việt
bộ điều chỉnh âm lượng
chiết áp
bộ tiệm giảm
Anh
fader
Đức
Überblendregler
veränderliches Dämpfungsglied
Fader
Pháp
[DE] Fader
[VI] bộ tiệm giảm
[EN] fader
[FR] fader
Überblendregler /m/KT_GHI, Đ_TỬ/
[VI] bộ điều chỉnh âm lượng (phim)
veränderliches Dämpfungsglied /nt/Đ_TỬ/
[VI] (cái) chiết áp
chiết áp Bộ điều chinh mức nhiều thiết bi dùng đề đồi từ từ từ micrô, kênh âm thanh, hoặc camera truyền hình sang thiết bị khác.