TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fail safe

bộ an toàn tự động

 
Tự điển Dầu Khí

an toàn khi có sự cô”

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

fail safe

fail safe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

fail-safe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fail safe

Ausfallsicher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausfallsicherheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Prinzip des gefahrlosen Ausfalls

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fail-Safe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fehlerabsicherung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fail safe

fail safe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sécurité après défaillance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

protégé en CAS de défaut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

à sûreté intégrée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

protection contre les dérangements

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

fail safe

an toàn khi có sự cô”

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

FAIL SAFE

bảo hiểm phá hòng Phản ứng bảo vệ tự động xuất hiện khi xảy ra sự cố phá hỏng.

Tự điển Dầu Khí

fail safe

[feil seif]

o   bộ an toàn tự động

Thiết bị tự động đóng hoặc làm ngừng hoạt động khi một bộ phận bị hỏng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fail safe,fail-safe /TECH/

[DE] Ausfallsicher; Ausfallsicherheit

[EN] fail safe; fail-safe

[FR] fail safe; sécurité après défaillance

fail safe /TECH/

[DE] Prinzip des gefahrlosen Ausfalls

[EN] fail safe

[FR] protégé en CAS de défaut

fail safe /IT-TECH/

[DE] Fail-Safe

[EN] fail safe

[FR] à sûreté intégrée

fail safe /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Fehlerabsicherung

[EN] fail safe

[FR] protection contre les dérangements