TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fair use

sử dụng trung thực

 
Từ điển phân tích kinh tế

sư sứ dụng hợp pháp fake vòng dày

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ống dây fall cột nước

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

xupap

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự sử dụng hợp pháp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

fair use

fair use

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

fair use

Fair Use

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schrankengeneralklausel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lautere Nutzung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fair use

usage loyal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fair use

sự sử dụng hợp pháp

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fair use /RESEARCH/

[DE] Fair Use; Schrankengeneralklausel; lautere Nutzung

[EN] fair use

[FR] usage loyal

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

fair use

sư sứ dụng hợp pháp fake vòng dày; ống dây fall (chiểu cao) cột nước; xupap

Từ điển phân tích kinh tế

fair use

sử dụng trung thực