Anh
fall wind
diving wind
Đức
Fallwind
Pháp
vent descendant
diving wind,fall wind /SCIENCE/
[DE] Fallwind
[EN] diving wind; fall wind
[FR] vent descendant
gió rơi Khí lạnh khi chìm xuống (giảm độ cao) trong khí quyển tạo thành luồng gió. Gió rơi khác với gió phơn (foehn) ở chỗ : ban đầu khi “chìm” xuống nó vẫn còn đủ lạnh để giữ được tương đối lạnh cho dù có sự nung nóng do sự nén (tăng áp suất) trong quá trình.thổi xuống. Xem thêm feohn.