Việt
khí xâm nhập
gió bị rò
không khí thừa
Anh
false air
infiltrated air
Đức
Falschluft
Pháp
air parasite
faux tirage
false air,infiltrated air /INDUSTRY-METAL/
[DE] Falschluft
[EN] false air; infiltrated air
[FR] air parasite; faux tirage
[EN] false air
[VI] khí xâm nhập