Việt
Trần giả
trần lửng
trần treo
Anh
False ceiling
intermediate ceiling
suspended ceiling
Đức
Zwischendecke
Doppeldecke
abgehaengte Decke
Pháp
Faux plafond
false ceiling,intermediate ceiling,suspended ceiling
[DE] Doppeldecke; abgehaengte Decke
[EN] false ceiling; intermediate ceiling; suspended ceiling
[FR] faux plafond
Zwischendecke /f/KT_LẠNH/
[EN] false ceiling
[VI] trần giả
FALSE CEILING
trần giả, trăn treo Tràn treo hoặc mác vào sàn bên trên, che dấu mặt dưới sàn và tạo nên không gian cho đường điện, đường ổng (H. 49)
false ceiling
trần lửng (nằm giữa trần)
[EN] False ceiling
[VI] Trần giả
[FR] Faux plafond
[VI] Trần treo hoặc mắc phía trên để tạo không gian bố trí hành lang chứa các đường dẫn, kỹ thuật: thông gió, chiếu sáng, thông tin...