TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

suspended ceiling

trần treo

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trần lửng

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Phần dưới trần

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

lớp cách âm

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

trần giả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ trần treo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

suspended ceiling

suspended ceiling

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

airborne sound insulation

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

hung ceiling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

false ceiling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

intermediate ceiling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

suspended ceiling

Abgehängte Decken

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Unterdecke

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

luftschalldämmend

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Decke

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

abgehängte

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

abgehängte Decke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abgehaengte Decke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Doppeldecke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

suspended ceiling

plafond suspendu

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

faux plafond

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hung ceiling,suspended ceiling

[DE] abgehaengte Decke

[EN] hung ceiling; suspended ceiling

[FR] plafond suspendu

false ceiling,intermediate ceiling,suspended ceiling

[DE] Doppeldecke; abgehaengte Decke

[EN] false ceiling; intermediate ceiling; suspended ceiling

[FR] faux plafond

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abgehängte Decke /f/XD/

[EN] suspended ceiling

[VI] trần treo

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

SUSPENDED CEILING

trăn treo Tràn giả (false ceiling) treo vào sàn tàng trên.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

suspended ceiling

trần giả

suspended ceiling

trần treo

suspended ceiling

hệ trần treo

Lexikon xây dựng Anh-Đức

suspended ceiling

suspended ceiling

Decke, abgehängte

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Abgehängte Decken

[VI] trần treo, trần lửng

[EN] suspended ceiling

Unterdecke,luftschalldämmend

[VI] Phần dưới trần, lớp cách âm

[EN] suspended ceiling, airborne sound insulation