Việt
Ngăn cách âm thanh truyền trong không khí
Phần dưới trần
lớp cách âm
Anh
airborne sound insulation
suspended ceiling
Đức
Luftschalldämmung
Unterdecke
luftschalldämmend
Pháp
ISOLATION ACUOSTIQUE
AIRBORNE SOUND INSULATION
[DE] LUFTSCHALLDÄMMUNG
[EN] AIRBORNE SOUND INSULATION
[FR] ISOLATION ACUOSTIQUE
[VI] Ngăn cách âm thanh truyền trong không khí
[EN] airborne sound insulation
Unterdecke,luftschalldämmend
[VI] Phần dưới trần, lớp cách âm
[EN] suspended ceiling, airborne sound insulation