Việt
Phần dưới trần
trần treo
lớp cách âm
Anh
under ceiling construction
suspended ceilings
suspended ceiling
airborne sound insulation
Đức
Unterdeckung
Unterdecken
Unterdecke
luftschalldämmend
[VI] Phần dưới trần
[EN] under ceiling construction
[VI] Phần dưới trần, trần treo
[EN] suspended ceilings
Unterdecke,luftschalldämmend
[VI] Phần dưới trần, lớp cách âm
[EN] suspended ceiling, airborne sound insulation