Việt
Trần giả
Anh
False ceiling
intermediate ceiling
suspended ceiling
Đức
Doppeldecke
abgehaengte Decke
Pháp
Faux plafond
faux plafond
[DE] Doppeldecke; abgehaengte Decke
[EN] false ceiling; intermediate ceiling; suspended ceiling
[FR] faux plafond
[EN] False ceiling
[VI] Trần giả
[FR] Faux plafond
[VI] Trần treo hoặc mắc phía trên để tạo không gian bố trí hành lang chứa các đường dẫn, kỹ thuật: thông gió, chiếu sáng, thông tin...