TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

famous

lừng lẫy

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

famous

famous

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

celebtrated

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

When you become famous, you’ll remember that you told me first, here in this boat.”

Rồi khi nào nổi tiếng rồi thì cậu nhớ rằng đã cho tớ biết điều đó trước tiên, trên cái thuyền này.”

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

lừng lẫy

famous, celebtrated

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

famous

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

famous

famous

ad. known very well to many people