Việt
lỗi nặng
lỗi nghiêm trọng
lỗi định mệnh
lỗi không thể tráng
lỗi không thể tránh
Anh
fatal error
heavy
fatal consequence
Đức
schwerwiegender Fehler
unkorrigierbarer Abbruchfehler
fataler Fehler
schwerer Fehler
Pháp
erreur fatale
fatal error /IT-TECH,TECH/
[DE] fataler Fehler
[EN] fatal error
[FR] erreur fatale
fatal error /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] schwerer Fehler
fatal error, heavy
fatal error, fatal consequence /xây dựng/
schwerwiegender Fehler /m/M_TÍNH/
[VI] lỗi nặng, lỗi nghiêm trọng
unkorrigierbarer Abbruchfehler /m/M_TÍNH/
[VI] lỗi nặng
ỉễi nặng LỖI trong một chương trình máy tínb khiến kết thúc sự thực hiện chương trình,