TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fatal error

lỗi nặng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỗi nghiêm trọng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỗi định mệnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỗi không thể tráng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỗi không thể tránh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

fatal error

fatal error

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 heavy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fatal consequence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

fatal error

schwerwiegender Fehler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unkorrigierbarer Abbruchfehler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fataler Fehler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

schwerer Fehler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fatal error

erreur fatale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fatal error /IT-TECH,TECH/

[DE] fataler Fehler

[EN] fatal error

[FR] erreur fatale

fatal error /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] schwerer Fehler

[EN] fatal error

[FR] erreur fatale

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

fatal error

lỗi không thể tránh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fatal error

lỗi định mệnh

fatal error

lỗi không thể tráng

fatal error

lỗi nặng

fatal error

lỗi nghiêm trọng

fatal error, heavy

lỗi nặng

fatal error, fatal consequence /xây dựng/

lỗi định mệnh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schwerwiegender Fehler /m/M_TÍNH/

[EN] fatal error

[VI] lỗi nặng, lỗi nghiêm trọng

unkorrigierbarer Abbruchfehler /m/M_TÍNH/

[EN] fatal error

[VI] lỗi nặng

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

fatal error

ỉễi nặng LỖI trong một chương trình máy tínb khiến kết thúc sự thực hiện chương trình,