TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fatigue cracking

hiện tượng nứt do mỏi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vết nứt mỏi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

fatigue cracking

fatigue cracking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fatigue crack

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fatigue cracking

Ermuedungsriss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fatigue cracking

crique de fatigue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fissure due à la fatigue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fatigue crack,fatigue cracking /INDUSTRY-METAL/

[DE] Ermuedungsriss

[EN] fatigue crack; fatigue cracking

[FR] crique de fatigue; fissure due à la fatigue

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fatigue cracking

hiện tượng nứt do mỏi

fatigue cracking

vết nứt mỏi