TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fatigue endurance limit

giới hạn bền mỏi

 
Tự điển Dầu Khí

giới hạn mỏi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

fatigue endurance limit

fatigue endurance limit

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fatigue endurance limit

giới hạn mỏi

Tự điển Dầu Khí

fatigue endurance limit

[fə'ti:g in'djuərəns 'limit]

o   giới hạn bền mỏi

ứng suất uốn tối đa mà không dẫn tới sự phá huỷ vĩnh viễn hoặc sự mỏi của ống.