Việt
sự cố do mỏi
sự hỏng do mỏi
hỏng do mỏi
sự phá hủy do mỏi
sự phá hoại do mỏi
sự gãy mỏi
phá hủy do mỏi
sư phá húy mỏi
sự phá huỷ do mỏi
Anh
fatigue failure
Đức
Ermüdungsbruch
Dauerbruch
Pháp
rupture de fatigue
Ermüdungsbruch /m/L_KIM/
[EN] fatigue failure
[VI] sự cố do mỏi, sự phá huỷ do mỏi
fatigue failure /INDUSTRY-METAL/
[DE] Dauerbruch
[FR] rupture de fatigue
sư phá húy (do) mỏi
sự cố do mỏi, phá hủy do mỏi
sự hỏng do mỏi Sự hỏng của vật liệu gây nên bởi hiện tượng mỏi.
o sự hỏng do mỏi
Ermüdungsbruch, Dauerbruch