TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fatigue inspection

sự kiểm tra độ mỏi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

fatigue inspection

fatigue inspection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fatigue inspection

Dauerinspektion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ermüdungstest

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fatigue inspection

controle de fatigue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fatigue inspection /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Ermüdungstest

[EN] fatigue inspection

[FR] controle de fatigue

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dauerinspektion /f/VTHK/

[EN] fatigue inspection

[VI] sự kiểm tra độ mỏi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fatigue inspection

sự kiểm tra độ mỏi

fatigue inspection /toán & tin/

sự kiểm tra độ mỏi