TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fatty degeneration

thoái hóa mỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

fatty degeneration :

Fatty degeneration :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
fatty degeneration

fatty degeneration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lubricant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

fatty degeneration :

Fettdegeneration:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

fatty degeneration :

Dégénérescence graisseuse:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fatty degeneration, lubricant

thoái hóa mỡ

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Fatty degeneration :

[EN] Fatty degeneration :

[FR] Dégénérescence graisseuse:

[DE] Fettdegeneration:

[VI] thoái hóa mỡ, tế bào tích tụ một lượng quá nhiều mỡ, ví dụ gan, tim, gây tai hại nghiêm trọng cho các cơ quan này, do ăn uống không đúng cách, uống rượu quá độ, thiếu khí oxi vì tuần hoàn máu bị trở ngại.