Việt
Chẩn đoán lỗi
Sự chẩn đoán hư hỏng.
chuẩn đoán sự cố
chuẩn đoán lỗi
chuẩn sai
sự chuẩn đoán hư hỏng
Anh
fault diagnosis
error diagnosis
Đức
Fehlerdiagnose
fault diagnosis /toán & tin/
Fehlerdiagnose /f/ĐIỆN/
[EN] fault diagnosis
[VI] chuẩn đoán sự cố
Fehlerdiagnose /f/M_TÍNH/
[EN] error diagnosis, fault diagnosis
[VI] chuẩn đoán lỗi, chuẩn sai, chuẩn đoán sự cố
fault diagnosis (GB)
[VI] Chẩn đoán lỗi