Việt
khe đứt gãy
Anh
fault gouge
clay gouge
Đức
Verwerfungslette
Verwerfungston
Pháp
argile de frottement
clay gouge,fault gouge /SCIENCE/
[DE] Verwerfungslette; Verwerfungston
[EN] clay gouge; fault gouge
[FR] argile de frottement
[fɔ:lt gaudʒ]
o khe đứt gãy
Mảnh vụn đá mềm, không cố kết có hạt rất mịn gặp dọc theo mặt đứt gãy, sinh ra do quá trình nghiền vụn đất đá của chuyển động đứt gãy gây nên. Khe đứt gãy tác động như một gờ chắn thẩm thấu.