Việt
quản lý lỗi
quản lý sự cố
quản lý cấu hình
quản lý tài khoản
quản lý hiệu năng
quản lý an toàn
Anh
fault management
Configuration management
Account management
Performance management
Security management
Đức
Pháp
gestion des anomalies
gestion des incidents
fault management /IT-TECH/
[DE] fault management
[EN] fault management
[FR] gestion des anomalies; gestion des incidents
Fault Management
Fault management,Configuration management,Account management,Performance management,Security management
quản lý sự cố, quản lý cấu hình, quản lý tài khoản, quản lý hiệu năng, quản lý an toàn