TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fault tolerance

sai hỏng cho phép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khả năng kháng lỗi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự dung sai lỗi

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

khả nâng kháng lùi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

fault tolerance

fault tolerance

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

fault tolerance

Fehlertoleranz

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

fault tolerance

tolérance aux pannes

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tolérance aux défauts

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fehlertoleranz /f/M_TÍNH, KT_ĐIỆN/

[EN] fault tolerance

[VI] khả năng kháng lỗi, sai hỏng cho phép

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fault tolerance /IT-TECH/

[DE] Fehlertoleranz

[EN] fault tolerance

[FR] tolérance aux pannes

fault tolerance /IT-TECH/

[DE] Fehlertoleranz

[EN] fault tolerance

[FR] tolérance aux défauts

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

fault tolerance

khả nâng kháng lùi; sai hỏng cho phép

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

fault tolerance

[DE] Fehlertoleranz

[VI] sự dung sai lỗi

[EN] fault tolerance

[FR] tolérance aux pannes

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fault tolerance

sai hỏng cho phép

fault tolerance

khả năng kháng lỗi

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

fault tolerance

khả năng kháng lỗi Khả năng của máy tính và, trong một số trường hợp, của hệ diều hành đáp ứng tại một biến CỐ nghiêm trọng (hoặc sự cố) như mất nguồn điện hoặc hư hỏng phần cứng sao cho đảm bảo rằng dữ kiện không bị mất và mọi công việc đang tiến hành không bị sai lạc. Khả nâng kháng lỗi được thực hiện bằng nguồn cung cấp dự phòng, phăn cứng (Ịư thừa, các biện pháp phồng ngừa ử hệ điều hành, hoặc tồ hợp bẩt kỳ của những cái đó. ở mạng có khả năng kháng lỗi, hệ thống có khả năng hoặc tiếp tục hoạt động mà không bị mất dữ liệu hoặc ngừng hệ thống và khời động lại nó, khôi phục lại toàn bộ cống việc xử lý đang tiến hành vào lúc xảy ra sự cố.