Việt
chốt lăng trụ
thi n lAng tru
Anh
feather tongue
feather
Đức
Federkeil
Federkeil /m/XD/
[EN] feather, feather tongue
[VI] chốt lăng trụ (gỗ)
chốt lăng trụ (gỗ)
feather tongue /xây dựng/