Việt
hộp xe dao
hộp chạy dao
hộp dẫn tiến
buồng nạp nhiên liệu
hộp tiếp giấy
buồng nạp liệu
hộp bước tiến
phễu cấp phôi
Anh
feed box
feed gear box
Đức
Vorschubkasten
Vorschubgetriebekasten
Vorschubräderkasten
Pháp
boîte d'avances
boîte des avances
feed box,feed gear box /ENG-MECHANICAL/
[DE] Vorschubkasten; Vorschubräderkasten
[EN] feed box; feed gear box
[FR] boîte d' avances; boîte des avances
Vorschubgetriebekasten /m/CNSX/
[EN] feed box
[VI] hộp chạy dao, hộp bước tiến
Vorschubkasten /m/CNSX, CT_MÁY, GIẤY/
[VI] phễu cấp phôi; hộp dẫn tiến
o buồng nạp nhiên liệu
Feed box
feed box /CƠ KHÍ/