Việt
lỗ nạp giấy
lỗ tiếp giãy
Anh
feed holes
sprocket holes
Đức
Führungslöcher
Transportlöcher
Pháp
trous de pignon
feed holes,sprocket holes /IT-TECH/
[DE] Führungslöcher; Transportlöcher
[EN] feed holes; sprocket holes
[FR] trous de pignon
lỗ cấp liệu Các lỗ dọc theo mép giấy máy tính cấp liên tục vốn gài vào các móc đề đầy giấy và gióng thẳng trong khi in.