TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

feed pitch

bước dao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bước nạp giấy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khoảng nạp giấy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khoảng tiếp giãy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

feed pitch

feed pitch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

feed pitch

Teilung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Transportspurteilung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

feed pitch

pas d'entraînement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

feed pitch /IT-TECH,TECH/

[DE] Teilung; Transportspurteilung

[EN] feed pitch

[FR] pas d' entraînement

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

feed pitch

khoảng tiếp giãy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

feed pitch

bước dao

feed pitch

bước nạp giấy

feed pitch

khoảng nạp giấy