Việt
tốc độ dẫn tiến
Anh
feed speed
feed rate
Đức
Vorschubgeschwindigkeit
Pháp
vitesse d'avance
Vorschubgeschwindigkeit /f/CT_MÁY/
[EN] feed rate, feed speed
[VI] tốc độ dẫn tiến
feed speed /INDUSTRY-METAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Vorschubgeschwindigkeit
[EN] feed speed
[FR] vitesse d' avance