Việt
rãnh nạp giấy
Anh
feed track
sprocket track
inlet channel
Đức
Führungsspur
Taktspur
Transportspur
Pháp
piste d'entraînement
feed track, inlet channel /cơ khí & công trình/
feed track,sprocket track /IT-TECH,TECH/
[DE] Führungsspur; Taktspur; Transportspur
[EN] feed track; sprocket track
[FR] piste d' entraînement
vết cấp Kênh dọc trên băng giấy chứa các lỗ cấp giấy,