Việt
hệ có liên hệ ngược
hệ có phản hồi
hệ vòng khép kín
hệ hồi tiếp
hệ thống hồi tiếp
Anh
feedback system
Đức
Rückmeldungssystem
Rückkopplungssystem
Rückkoppelsystem
Pháp
système de rétroaction
système à réaction
feedback system /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Rückkopplungssystem
[EN] feedback system
[FR] système à réaction
[DE] Rückkoppelsystem
[FR] système de rétroaction
[DE] Rückmeldungssystem
[VI] hệ hồi tiếp
hệ (thống) có phản hồi
hệ (thống) vòng khép kín