Việt
đường ống tiếp liệu
ống tiếp liệu
ống cấp liệu
Anh
feeder pipe
Đức
Zubringerleitung
Beschickungsrohr
Beladerohr
Pháp
conduite d'amenée
Beschickungsrohr /nt/CNH_NHÂN/
[EN] feeder pipe
[VI] đường ống tiếp liệu
Beladerohr /nt/CNH_NHÂN/
[VI] ống tiếp liệu, ống cấp liệu
[DE] Zubringerleitung
[FR] conduite d' amenée