Việt
đánh bóng bằng nỉ
Anh
felt polisher
Đức
Filzscheibe
Filzpolierer
Pháp
polissoir en feutre
Filzpolierer /m/SỨ_TT/
[EN] felt polisher (cái)
[VI] (cái) đánh bóng bằng nỉ
felt polisher /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Filzscheibe
[EN] felt polisher
[FR] polissoir en feutre