Việt
sự tiếp xúc âm
sự tiếp xúc kiểu hộp
tiếp điểm ổ cắm
tiếp điểm ở ổ cắm
Anh
female contact
contact female
contact socket
socket contact
Đức
Kontaktbuchse
Dosenkontakt
Buchsenteil
weiblicher Kontakt
Pháp
alvéole
contact femelle
contact female,contact socket,female contact,socket contact /ENG-ELECTRICAL/
[DE] weiblicher Kontakt
[EN] contact female; contact socket; female contact; socket contact
[FR] alvéole; contact femelle
Kontaktbuchse /f/KT_ĐIỆN/
[EN] female contact
[VI] tiếp điểm ổ cắm
Dosenkontakt /m/KT_ĐIỆN/
[VI] sự tiếp xúc âm, sự tiếp xúc kiểu hộp
Buchsenteil /m/KT_ĐIỆN/
[VI] tiếp điểm ở ổ cắm