Việt
femto tiền tố chi 10"15
femtô
tiếp dầu ngữ trong đơn VI si
bang 10 trong ký hiệu thập phân
Anh
femto
Đức
Pháp
femto /TECH/
[DE] Femto
[EN] femto
[FR] femto
tiếp dầu ngữ trong đơn VI si (một phần nghìn trièu), bang 10 trong ký hiệu thập phân
[DE] femto
[VI] femtô (10 lũy thừa -15)
femto tiền tố chi 10" 15