TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fertilisation

thụ tinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

fertilisation :

Fertilisation :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
fertilisation

fertilisation

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

fertilisation :

Düngung:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

fertilisation :

Fécondation:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

fertilisation

thụ tinh

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Fertilisation :

[EN] Fertilisation :

[FR] Fécondation:

[DE] Düngung:

[VI] (sản phụ khoa) sự thụ tinh, kết hợp của tinh trùng và trứng. Hợp tử (zygote) sẽ vừa bắt đầu phân chia thành hai rồi thành nhiều tế bào vừa di chuyển xuống tử cung để đậu vào đó (implantation)7 ngày sau.