TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fiction

Giả tưởng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hư cấu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Giả tưởng.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

fiction

fiction

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Fiction

Giả tưởng.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

fiction

(fictitious) : sự giả định, sự già tường, vật tướng tượng [L] legal fiction - nghĩ chế pháp định (sự giả định pháp định). [TM] fictitious accounts - trương mục kết quả - fictitious assets - tích sản giả định - fictitious bill - hổi phiếu giả dịnh - fictitious payee - người thụ hưởng giả định.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

fiction

Giả tưởng, hư cấu