fiction
(fictitious) : sự giả định, sự già tường, vật tướng tượng [L] legal fiction - nghĩ chế pháp định (sự giả định pháp định). [TM] fictitious accounts - trương mục kết quả - fictitious assets - tích sản giả định - fictitious bill - hổi phiếu giả dịnh - fictitious payee - người thụ hưởng giả định.