TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

field maintenance

field maintenance

 
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

field maintenance

Außendienstwartung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

laufende Wartung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

field maintenance

entretien en piste

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

field maintenance /TECH/

[DE] Außendienstwartung; laufende Wartung

[EN] field maintenance

[FR] entretien en piste

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

field maintenance

bảo dưỡng tại trạm xa trung tâm, bảo dưỡng xa trung tâm Sự bảo dưỡng máy bay tiến hành tại các trạm xa trung tâm bảo dưỡng - thường là các sân bay lẻ hoặc các trạm xa trạm bảo dưỡng chính - tại đó chỉ có ít dụng cụ và thiết bị để tiến hành các hoạt động bảo dưỡng bình thường.