TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

file allocation table

bảng phân bố tập tin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

bản cấp phát tập tin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bảng kê cấp phát tệp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bảng định vị tệp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bảng phân bố tệp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bảng phân phối tệp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

file allocation table

file allocation table

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

file allocation table

Dateizuordnungstabelle

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

file allocation table

table d'allocation des fichiers

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

file allocation table

[DE] Dateizuordnungstabelle (FAT)

[VI] bảng phân bố tập tin

[EN] file allocation table (FAT)

[FR] table d' allocation des fichiers (FAT)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

file allocation table

bản cấp phát tập tin

file allocation table

bảng kê cấp phát tệp

file allocation table /toán & tin/

bản cấp phát tập tin

file allocation table /toán & tin/

bảng phân bố tập tin

file allocation table /toán & tin/

bảng định vị tệp

file allocation table /toán & tin/

bảng kê cấp phát tệp

file allocation table /toán & tin/

bảng phân bố tệp

File Allocation Table /toán & tin/

bảng phân phối tệp

file allocation table

bảng phân bố tập tin

file allocation table

bảng phân bố tệp

file allocation table /điện tử & viễn thông/

bảng phân bố tệp

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

file allocation table

bàng phân phổi tệp Bảng hoặc danh sách do hệ điều hành nào đó bép trì đề bám sát trang thái cùa những phần không gian đĩa đưực nha, khi không gian cho phép, theo các Dhóm byte (ký tự) kích thưác cố đjnh chứ không phải từ đầu đến cuối, như các xâu văn bản hoặc số liên tục, gọn gàng. Một tệp đơn do vậy có thề phân tán thành nhiều mầu ờ nhiều vùng nhớ tách riêng. Bảng phân phối tệp cho phép hệ điều hành duy trì được " bản đồ" không gian nhớ đĩa khả dụng sao cho nó có thề đánh dấu các đoạn khuyết tật không được dùng và có thề tìm và liên kết các phần cùa tệp. ô hệ điều hành MS-DOS, bảng phân phổi tệp thường gọi là FAT.