Việt
hệ thống quản lý tập tin
hệ thống quàn trị tập tin
Anh
file management system
Đức
Dateisystem
Dateiverwaltungssystem
Pháp
système de gestion de fichiers
file management system /IT-TECH/
[DE] Dateisystem; Dateiverwaltungssystem
[EN] file management system
[FR] système de gestion de fichiers
file management system /toán & tin/
hệ quăn lý tệp Các chương trình máy tính điều khiền không gian dùng đề nhớ tệp và cung cấp các djch vụ như điều khiền nhập/xuất và lập danh lục.