Việt
bộ nhớ tệp
sự lưu giữ tệp
bộ lưu trữ tệp
bộ lưu trữ file
bộ trữ tập tin
Anh
file storage
Đức
Dateispeicher
Dateispeicherung
Pháp
stockage de fichiers
Dateispeicherung /f/M_TÍNH/
[EN] file storage
[VI] bộ nhớ tệp, sự lưu giữ tệp
[DE] Dateispeicher
[VI] bộ trữ tập tin
[FR] stockage de fichiers
file storage /toán & tin/