Việt
độ dày màng
bề dày màng
chiều dày lớp màng
độ dày phim
Anh
FILM THICKNESS
Đức
SCHICHTDICKE
Dicke
Filmdicke
Pháp
L`ÉPAISSEUR D`UN FILM
épaisseur
Filmdicke /f/C_DẺO/
[EN] film thickness
[VI] độ dày màng, độ dày phim
film thickness /INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/
[DE] Dicke
[FR] épaisseur
film thickness /xây dựng/
film thickness
[DE] SCHICHTDICKE
[EN] FILM THICKNESS
[FR] L`ÉPAISSEUR D`UN FILM