TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

filter medium

môi trường lọc

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

môi trường bộ lọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

môi trường phin lọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật liệu phin lọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
filter medium

môi trường lọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

filter medium

filter medium

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
filter medium

filter medium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

filter medium

môi trường lọc

Một chất nền trong một bể lọc sinh học hay cơ học để giúp trong xử lý nước, hoặc giữ lại các hạt lơ lửng hoặc cung cấp bề mặt bám cho các vi sinh vật có lợi, ví dụ chất nền trong một bể lọc sinh học.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

filter medium

môi trường bộ lọc

filter medium

môi trường lọc

filter medium

môi trường lọc

filter medium

môi trường phin lọc

filter medium /điện lạnh/

môi trường phin lọc

filter medium /điện lạnh/

vật liệu phin lọc

Tự điển Dầu Khí

filter medium

o   môi trường lọc