Việt
sự thổi cho đông cứng
sự thổi lần cuối
Anh
final blow
settle blow
Đức
Fertigblasen
Ausblasen
Nachblasen
Pháp
soufflage final
soufflage finisseur
Fertigblasen /nt/SỨ_TT/
[EN] final blow, settle blow
[VI] sự thổi lần cuối, sự thổi cho đông cứng
final blow /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Ausblasen; Fertigblasen; Nachblasen
[EN] final blow
[FR] soufflage final; soufflage finisseur