Việt
lớp phủ trên cùng
lớp phủ cuối
lớp phủ cuối cùng
Anh
final cover
final covering
Đức
Oberflächenversiegelung
Endabdeckung
Oberflächenversiegelung /f/P_LIỆU/
[EN] final cover
[VI] lớp phủ cuối cùng (bãi rác)
Endabdeckung /f/P_LIỆU/
[EN] final covering, final cover
[VI] lớp phủ trên cùng, lớp phủ cuối (bãi rác)
lớp phủ cuối (bãi rác)