Việt
cát mịn
cát hạt nhỏ
cát nhỏ hạt
Anh
fine sand
Đức
Feinsand
feiner Sand
feinkörniger Sand
Pháp
sable fin
feinkörniger Sand /m/XD/
[EN] fine sand
[VI] cát mịn
Feinsand /m/THAN/
cát mịn (từ 0, 05 đến 0, 2 mm)
fine sand /SCIENCE/
[DE] Feinsand; feiner Sand
[FR] sable fin
fine sand /y học/
o cát mịn